tả ngạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tả ngạn+ noun
- left bank
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tả ngạn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tả ngạn":
tả ngạn tài nguyên tần ngần thai nghén thảo nguyên thề nguyền thủy ngân tình nguyện từ nguyên tự nguyện - Những từ có chứa "tả ngạn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 578